Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nửa giờ một lần
* ttừ, phó từ|- half-hourly
* Từ tham khảo/words other:
-
cua luộc
-
cưa lượn
-
cửa mạch
-
cửa mái
-
của mày
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nửa giờ một lần
* Từ tham khảo/words other:
- cua luộc
- cưa lượn
- cửa mạch
- cửa mái
- của mày