Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khai quật
- exhume, excavate|= khai quật một khu khảo cổ to excavate an archaeological site
* Từ tham khảo/words other:
-
mặc nhiều quần áo quá
-
mặc niệm
-
mắc nợ
-
mắc nợ ai
-
mắc nợ đìa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khai quật
* Từ tham khảo/words other:
- mặc nhiều quần áo quá
- mặc niệm
- mắc nợ
- mắc nợ ai
- mắc nợ đìa