Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bị đối xử thô bạo
* thngữ|- to have a rough time
* Từ tham khảo/words other:
-
nội dung huấn luyện
-
nội dung hướng dẫn
-
nói đúng lúc
-
nói đúng những lời mà người ta định nói
-
nồi đựng nước xương hầm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bị đối xử thô bạo
* Từ tham khảo/words other:
- nội dung huấn luyện
- nội dung hướng dẫn
- nói đúng lúc
- nói đúng những lời mà người ta định nói
- nồi đựng nước xương hầm