Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chữ ký
* noun
-signature; hand
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chữ ký
- signature|= chữ ký của cả vợ lẫn chồng joint signature|= hợp đồng chỉ còn thiếu chữ ký của ông thôi it only remains for you to put your signature to the contract
* Từ tham khảo/words other:
-
bảo cô
-
bao cổ tay
-
bao con nhộng
-
báo công
-
bảo cút đi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chữ ký
* Từ tham khảo/words other:
- bảo cô
- bao cổ tay
- bao con nhộng
- báo công
- bảo cút đi