báo công | * verb - To report on one's achievements =hội nghị báo công+an achievement-reporting conference |
báo công | * đtừ|- to report on one's achievements, report works, merit, accomplishments|= hội nghị báo công an achievement-reporting conference |
* Từ tham khảo/words other:
- ăn theo
- ăn thết
- ăn thiếu
- ăn thịt
- ăn thịt đồng loại