chu kỳ | * noun -period; cycle |
chu kỳ | - cycle; frequency|= chu kỳ kinh nguyệt menstrual cycle|= chu kỳ quay của quả đất là một ngày đêm the rotating cycle of the earth is one day and one night|- period|= chu kỳ của một hoán vị period of a permutation |
* Từ tham khảo/words other:
- bánh kẹp
- bánh kếp
- bánh kếp dày
- bảnh khảnh
- bánh khảo