Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khai phương
- (toán) extract the square root (of a number)
* Từ tham khảo/words other:
-
nối cho vững
-
nói chọc
-
nói chơi
-
nơi chốn
-
nơi chôn cất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khai phương
* Từ tham khảo/words other:
- nối cho vững
- nói chọc
- nói chơi
- nơi chốn
- nơi chôn cất