Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giấc mơ
* noun
- dream
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giấc mơ
- dream|= giấc mơ đã thành hiện thực the dream has come true
* Từ tham khảo/words other:
-
bộ phân phối
-
bộ phận quay
-
bộ phận sáng chế ra
-
bộ phận sinh dục
-
bộ phận sinh dục nữ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giấc mơ
* Từ tham khảo/words other:
- bộ phân phối
- bộ phận quay
- bộ phận sáng chế ra
- bộ phận sinh dục
- bộ phận sinh dục nữ