Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nửa giờ
- half an hour; half-hour|= nửa giờ nữa tôi sẽ có mặt ở đó i'll be there in half an hour/in a half-hour|= cứ nửa giờ lại cập nhật thông tin một lần to update information every half-hour
* Từ tham khảo/words other:
-
phó hội
-
phó hội trưởng
-
phổ kế
-
phố khách
-
phó khoa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nửa giờ
* Từ tham khảo/words other:
- phó hội
- phó hội trưởng
- phổ kế
- phố khách
- phó khoa