Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
nhiệm mầu
* adj
- marvellous
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
nhiệm mầu
* ttừ|- marvellous, magic, bewitching, enchanting, miraculous|= âm thanh nhiệm mầu magic/bewitching sounds
* Từ tham khảo/words other:
-
chân lông
-
chần lòng lợn
-
chăn lông phủ giường
-
chăn lông vịt
-
chân lưng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
nhiệm mầu
* Từ tham khảo/words other:
- chân lông
- chần lòng lợn
- chăn lông phủ giường
- chăn lông vịt
- chân lưng