Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
uy linh
* ttừ|- grandeur greatness, sublimity, majestic, grand, sublime
* Từ tham khảo/words other:
-
định nơi thanh toán
-
đỉnh núi
-
đỉnh núi cao nhọn
-
dính nước dãi
-
đinh ốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
uy linh
* Từ tham khảo/words other:
- định nơi thanh toán
- đỉnh núi
- đỉnh núi cao nhọn
- dính nước dãi
- đinh ốc