ọp ẹp | - Tottering, crumbling, cranky =Cái nhà này ọp ẹp lắm rồi+This house is quite cranky |
ọp ẹp | - tottering, crumbling, cranky|= cái nhà này ọp ẹp lắm rồi this house is quite cranky|- ramshackle, tumble down, dilapidated|= ghế ọp ẹp rickety chairs |
* Từ tham khảo/words other:
- cháy sáng lại
- chạy sau
- cháy sém
- chảy sữa
- chạy tại chỗ