Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ốp lép
- grind down, oppress (by taking advantage of one's position or authority)|= bọn cường hào ốp lép nhân dân the village tyrants ground down the peasants
* Từ tham khảo/words other:
-
miệng cống
-
miếng da bao cổ tay
-
miếng da gót
-
miếng da phủ gót
-
miếng da rút mủ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ốp lép
* Từ tham khảo/words other:
- miệng cống
- miếng da bao cổ tay
- miếng da gót
- miếng da phủ gót
- miếng da rút mủ