Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ưu thắng liệt bại
- xem mạnh được yếu thua
* Từ tham khảo/words other:
-
ở khe răng
-
ổ khóa
-
ổ khóa ống
-
ở không
-
ổ khớp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ưu thắng liệt bại
* Từ tham khảo/words other:
- ở khe răng
- ổ khóa
- ổ khóa ống
- ở không
- ổ khớp