Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tháo xiềng
- take off fetter
* Từ tham khảo/words other:
-
phát triển mạnh
-
phát triển năng khiếu bản thân
-
phát triển nhanh
-
phát triển nhanh hơn
-
phát triển ồ ạt và nhanh chóng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tháo xiềng
* Từ tham khảo/words other:
- phát triển mạnh
- phát triển năng khiếu bản thân
- phát triển nhanh
- phát triển nhanh hơn
- phát triển ồ ạt và nhanh chóng