Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ước gì
- i wish...|= ước gì tôi có phép mầu để nghe trộm xem họ nói gì! i wish i could be a fly on the wall!
* Từ tham khảo/words other:
-
dân hàng phố
-
dằn hắt
-
dân hèn
-
dàn hòa
-
dẫn hỏa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ước gì
* Từ tham khảo/words other:
- dân hàng phố
- dằn hắt
- dân hèn
- dàn hòa
- dẫn hỏa