Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bị tù
- to be sent to prison/jail; to be put in prison; to be imprisoned|= bị tù oan to be unjustly/wrongfully imprisoned
* Từ tham khảo/words other:
-
túi bào tử cái
-
túi bọc chân
-
túi bột thơm
-
túi bụi
-
túi cầm tay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bị tù
* Từ tham khảo/words other:
- túi bào tử cái
- túi bọc chân
- túi bột thơm
- túi bụi
- túi cầm tay