bí truyền | * adj - Secretly handed down, esoteric =ngón võ bí truyền+a secretly handed down boxing hold =phương thức bí truyền+a secretly handed down recipe =ngôn ngữ bí truyền+esoteric language |
bí truyền | - esoteric|= ngôn ngữ bí truyền esoteric language |
* Từ tham khảo/words other:
- ảo mộng
- áo mưa
- áo mưa makintôt
- ảo não
- áo nẹp rộng tay