Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ửng
* ttừ|- redden, tinge with red, grow red colour, blush
* Từ tham khảo/words other:
-
đại bàng
-
đại bàng non
-
dài bằng thân người
-
đại bào tử
-
đại bào tử nang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ửng
* Từ tham khảo/words other:
- đại bàng
- đại bàng non
- dài bằng thân người
- đại bào tử
- đại bào tử nang