Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chuẩn chi
- To authorize (some expenditure)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chuẩn chi
- to authorize (some expenditure); order a payment
* Từ tham khảo/words other:
-
bánh putđinh nho khô
-
bánh putđinh táo
-
bánh quế
-
bánh qui
-
bánh qui kem tẩm rượu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chuẩn chi
* Từ tham khảo/words other:
- bánh putđinh nho khô
- bánh putđinh táo
- bánh quế
- bánh qui
- bánh qui kem tẩm rượu