Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ứa nước mắt
* dtừ|- tears start to one's eyes
* Từ tham khảo/words other:
-
đầu óc lớn gặp nhau
-
đầu óc lộn xộn
-
đầu óc quay cuồng
-
đầu óc rối rắm
-
đầu óc rỗng tuếch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ứa nước mắt
* Từ tham khảo/words other:
- đầu óc lớn gặp nhau
- đầu óc lộn xộn
- đầu óc quay cuồng
- đầu óc rối rắm
- đầu óc rỗng tuếch