Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tỷ lệ nghịch
- inverse ratio/proportion|= tỷ lệ nghịch với... inversely proportional to...; in inverse proportion/ratio to...
* Từ tham khảo/words other:
-
giở nắp
-
giờ này
-
gió ngang
-
giờ nghỉ
-
giờ nghỉ buổi trưa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tỷ lệ nghịch
* Từ tham khảo/words other:
- giở nắp
- giờ này
- gió ngang
- giờ nghỉ
- giờ nghỉ buổi trưa