Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khuynh đảo
* verb
- to subvert; to topple
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khuynh đảo
* đtừ|- to subvert; to topple
* Từ tham khảo/words other:
-
cái đo nghe
-
cái đo nhiệt lượng
-
cái đo nhiệt pha-ren-hai
-
cái đo ôm
-
cái đo sao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khuynh đảo
* Từ tham khảo/words other:
- cái đo nghe
- cái đo nhiệt lượng
- cái đo nhiệt pha-ren-hai
- cái đo ôm
- cái đo sao