Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khuỳnh
- to stand with arms akimbo
* Từ tham khảo/words other:
-
gậy có thể xếp thành ghế ngồi
-
gầy còm
-
gáy cu cu
-
gậy của gia-cốp
-
gây cuộc binh đao
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khuỳnh
* Từ tham khảo/words other:
- gậy có thể xếp thành ghế ngồi
- gầy còm
- gáy cu cu
- gậy của gia-cốp
- gây cuộc binh đao