Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tuyến vú
- mammary gland
* Từ tham khảo/words other:
-
tràn vào quấy phá
-
trân vật
-
trân vị
-
trận vong
-
trần xe
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tuyến vú
* Từ tham khảo/words other:
- tràn vào quấy phá
- trân vật
- trân vị
- trận vong
- trần xe