Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
toan hoài
* đtừ|- to grieve; to be troubled; to be afflicted; to take something to heart
* Từ tham khảo/words other:
-
xuân phân
-
xuân phân điểm
-
xuân phong
-
xuân phương
-
xuân quang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
toan hoài
* Từ tham khảo/words other:
- xuân phân
- xuân phân điểm
- xuân phong
- xuân phương
- xuân quang