Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thức ăn chế biến sẵn
- processed food
* Từ tham khảo/words other:
-
cầu mắt
-
cau mày
-
cầu may
-
cầu môn
-
cầu mong
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thức ăn chế biến sẵn
* Từ tham khảo/words other:
- cầu mắt
- cau mày
- cầu may
- cầu môn
- cầu mong