Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đổ trách nhiệm cho
* ngđtừ|- incriminate
* Từ tham khảo/words other:
-
trang bị nệm ghế màn thảm
-
trang bị súng
-
trang bị trước
-
trang bị vũ khí
-
trang bị vũ khí nặng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đổ trách nhiệm cho
* Từ tham khảo/words other:
- trang bị nệm ghế màn thảm
- trang bị súng
- trang bị trước
- trang bị vũ khí
- trang bị vũ khí nặng