Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
toan hoài
* đtừ|- to grieve; to be troubled; to be afflicted; to take something to heart
* Từ tham khảo/words other:
-
rung cây lấy quả
-
rừng cây lớn
-
rừng cây nhỏ
-
rừng chặn cát
-
rung chấn động
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
toan hoài
* Từ tham khảo/words other:
- rung cây lấy quả
- rừng cây lớn
- rừng cây nhỏ
- rừng chặn cát
- rung chấn động