Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thức ăn
- provender; food; aliment; eatables; comestibles; edibles|= thức ăn cho thú kiểng food for pets; pet food|= thức ăn cho gà vịt chickenfeed; poultry feed
* Từ tham khảo/words other:
-
luồng khói phụt ra
-
luống không
-
lượng không đổi
-
luồng không khí
-
luồng không khí xoáy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thức ăn
* Từ tham khảo/words other:
- luồng khói phụt ra
- luống không
- lượng không đổi
- luồng không khí
- luồng không khí xoáy