Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thân thân
- rather close; rather intimate
* Từ tham khảo/words other:
-
giương quá căng
-
giương ra
-
giường sắt
-
giường tầng
-
giường thất bảo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thân thân
* Từ tham khảo/words other:
- giương quá căng
- giương ra
- giường sắt
- giường tầng
- giường thất bảo