toán học | * noun - mathematic |
toán học | - mathematics; maths|= toán học căn bản elementary mathematics|= có thể xem đại số như là ngôn ngữ của toán học algebra may be considered as the language of mathematics|- mathematical|= các ký hiệu toán học mathematical symbols |
* Từ tham khảo/words other:
- chung thân
- chúng thần
- chung thân cấm cố
- chung thân khổ sai
- chứng thanh manh