Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tuyến nước bọt
- salivary gland
* Từ tham khảo/words other:
-
người tạm thay
-
người tầm thường
-
người tầm thường dốt nát
-
người tầm thường nhỏ mọn
-
người tầm thường nhỏ nhen
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tuyến nước bọt
* Từ tham khảo/words other:
- người tạm thay
- người tầm thường
- người tầm thường dốt nát
- người tầm thường nhỏ mọn
- người tầm thường nhỏ nhen