Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tuỳ nghi hành sử
- to do as one thinks proper/fit/best; to do as one pleases
* Từ tham khảo/words other:
-
giữ lễ độ
-
giữ lễ phép
-
giữ liên lạc
-
giữ lời
-
giữ lời hứa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tuỳ nghi hành sử
* Từ tham khảo/words other:
- giữ lễ độ
- giữ lễ phép
- giữ liên lạc
- giữ lời
- giữ lời hứa