Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
có cái gì không ổn
* thngữ|- there is a screw loose
* Từ tham khảo/words other:
-
dễ uốn
-
dễ uốn cong
-
dễ uốn dẻo
-
dễ uốn nắn
-
để uống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
có cái gì không ổn
* Từ tham khảo/words other:
- dễ uốn
- dễ uốn cong
- dễ uốn dẻo
- dễ uốn nắn
- để uống