Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
huống hồ
- như huống
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
huống hồ
- much less; let alone|= xe đạp nó còn chưa đủ tiền mua, huống hồ xe gắn máy he couldn't afford to buy a bicycle, let alone a motorcycle|= tôi còn chưa biết bơi, huống hồ là lặn i can't even swim, never mind dive
* Từ tham khảo/words other:
-
buồn da diết
-
buồn đái
-
buôn dân bán nước
-
buồn đến chết được
-
buồn đi giải
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
huống hồ
* Từ tham khảo/words other:
- buồn da diết
- buồn đái
- buôn dân bán nước
- buồn đến chết được
- buồn đi giải