Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
có cằm chảy xuống
* ttừ|- dewlapped
* Từ tham khảo/words other:
-
túi áo gi lê
-
túi bao
-
túi bao tử
-
túi bào tử
-
túi bào tử cái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
có cằm chảy xuống
* Từ tham khảo/words other:
- túi áo gi lê
- túi bao
- túi bao tử
- túi bào tử
- túi bào tử cái