Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tuốt lúa
- to pluck rice off the ears
* Từ tham khảo/words other:
-
người có chân trong nhiều tổ chức
-
người cố chấp
-
người có chức nào đó
-
người có chuồng ngựa cho thuê
-
người có cổ phần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tuốt lúa
* Từ tham khảo/words other:
- người có chân trong nhiều tổ chức
- người cố chấp
- người có chức nào đó
- người có chuồng ngựa cho thuê
- người có cổ phần