Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sơ chế
- subject (something) to preliminary treatment
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
sơ chế
- subject (something) to preliminary treatment
* Từ tham khảo/words other:
-
chòm sao người ngựa
-
chòm sao nhân mã
-
chòm sao o-ri-on
-
chòm sao sư tử
-
chòm sao tên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sơ chế
* Từ tham khảo/words other:
- chòm sao người ngựa
- chòm sao nhân mã
- chòm sao o-ri-on
- chòm sao sư tử
- chòm sao tên