Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tuổi tôi
- one year old
* Từ tham khảo/words other:
-
lụng bụng
-
lưng bụng
-
lủng ca lủng củng
-
lủng cà lủng củng
-
lưng chừng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tuổi tôi
* Từ tham khảo/words other:
- lụng bụng
- lưng bụng
- lủng ca lủng củng
- lủng cà lủng củng
- lưng chừng