cao siêu | * adj - Sublime =tư tưởng cao siêu+sublime thinking -Unattainable =mong ước cao siêu+an unattainable dream |
cao siêu | * ttừ|- sublime|= tư tưởng cao siêu sublime thinking|- unattainable|= mong ước cao siêu an unattainable dream|- prominent, salient, protruding; (triết học) transcendent |
* Từ tham khảo/words other:
- bàn chải lông chồn
- bàn chải lông ngựa
- bàn chải mềm
- bàn chải mòn có ria ngắn
- bàn chải móng tay