Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bàn chải mềm
- soft brush
* Từ tham khảo/words other:
-
phải đóng thuế quan
-
phải đóng thuế thập phân
-
phải đúa
-
phải đũa
-
phải dùng cả gót lẫn đầu ngón chân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bàn chải mềm
* Từ tham khảo/words other:
- phải đóng thuế quan
- phải đóng thuế thập phân
- phải đúa
- phải đũa
- phải dùng cả gót lẫn đầu ngón chân