Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cao sang
- Of rank and fashion, high in rank and living
=địa vị cao sang+a position high in rank and living
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cao sang
- of high rank; of rank and fashion|= người cao sang quyền quý gentleman; gentlewoman
* Từ tham khảo/words other:
-
bàn chải giặt
-
bàn chải len
-
bàn chải lông chồn
-
bàn chải lông ngựa
-
bàn chải mềm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cao sang
* Từ tham khảo/words other:
- bàn chải giặt
- bàn chải len
- bàn chải lông chồn
- bàn chải lông ngựa
- bàn chải mềm