Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tươi tắn
* adj
- cheerful
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tươi tắn
* ttừ|- cheerful
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyển tiếp sinh
-
chuyện tình
-
chuyện tình cảm ủy mị sướt mướt
-
chuyện tình cờ
-
chuyển toàn bộ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tươi tắn
* Từ tham khảo/words other:
- chuyển tiếp sinh
- chuyện tình
- chuyện tình cảm ủy mị sướt mướt
- chuyện tình cờ
- chuyển toàn bộ