Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chuyển tiếp sinh
* dtừ|- graduating student
* Từ tham khảo/words other:
-
quần xi líp
-
quan xuất nạp
-
quân xung kích
-
quân xung phong
-
quặn xuống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chuyển tiếp sinh
* Từ tham khảo/words other:
- quần xi líp
- quan xuất nạp
- quân xung kích
- quân xung phong
- quặn xuống