Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chuyện tình
* noun
-cove story
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
chuyện tình
- love-affair; love-story; romance|= chuyện tình của họ nghe tức cười muốn chết! their love-story sounds killingly funny!
* Từ tham khảo/words other:
-
báo cho biết
-
bảo cho biết
-
báo cho biết đã nhận được
-
báo cho biết trước
-
báo cho thôi việc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chuyện tình
* Từ tham khảo/words other:
- báo cho biết
- bảo cho biết
- báo cho biết đã nhận được
- báo cho biết trước
- báo cho thôi việc