Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tươi
* noun
- fresh raw cheerful, joyful, jocund
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tươi
- fresh|= nước cam tươi fresh orange juice|= tươi như hoa to be as fresh as a daisy|- cheerful; joyful; jocund
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyện tiên
-
chuyển tiếp
-
chuyển tiếp sinh
-
chuyện tình
-
chuyện tình cảm ủy mị sướt mướt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tươi
* Từ tham khảo/words other:
- chuyện tiên
- chuyển tiếp
- chuyển tiếp sinh
- chuyện tình
- chuyện tình cảm ủy mị sướt mướt