Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tưng tưng
- dawn's first glow; plunk (tiếng đàn gảy)
* Từ tham khảo/words other:
-
khổ hạnh
-
khổ hạnh để sám hối
-
khố hành kinh
-
khô héo
-
khó hiểu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tưng tưng
* Từ tham khảo/words other:
- khổ hạnh
- khổ hạnh để sám hối
- khố hành kinh
- khô héo
- khó hiểu