Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thoái tịch
- to withdraw from one's seat
* Từ tham khảo/words other:
-
lan ra
-
lăn ra
-
lăn ra chết
-
lần ra mắt duy nhất
-
lăn ra ngoài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thoái tịch
* Từ tham khảo/words other:
- lan ra
- lăn ra
- lăn ra chết
- lần ra mắt duy nhất
- lăn ra ngoài