chán chê | - More than enough =ăn uống chán chê mà không hết+we ate more than enough but there was still plenty of food left =chờ chán chê mà chẳng thấy anh ta đến+we waited longer than enough without seeing him show up |
chán chê | - more than enough; for a long time|= ăn uống chán chê mà không hết we ate more than enough but there was still plenty of food left|= chờ chán chê mà chẳng thấy anh ta đến we waited longer than enough without seeing him show up|- to overflowing; to satiety |
* Từ tham khảo/words other:
- bản phụ lục
- bạn phù thịnh
- ban phụ trách các trường
- ban phúc
- ban phúc lành